Có 2 kết quả:

拨弄 bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ撥弄 bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to move to and fro (with hand, foot, stick etc)
(2) to fiddle with
(3) to stir up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move to and fro (with hand, foot, stick etc)
(2) to fiddle with
(3) to stir up

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0