Có 2 kết quả:
拨弄 bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ • 撥弄 bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ
bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ [bō lòng ㄅㄛ ㄌㄨㄥˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move to and fro (with hand, foot, stick etc)
(2) to fiddle with
(3) to stir up
(2) to fiddle with
(3) to stir up
Bình luận 0
bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ [bō lòng ㄅㄛ ㄌㄨㄥˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move to and fro (with hand, foot, stick etc)
(2) to fiddle with
(3) to stir up
(2) to fiddle with
(3) to stir up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0